налаживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của налаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naláživat' |
khoa học | nalaživat' |
Anh | nalazhivat |
Đức | nalaschiwat |
Việt | nalagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaналаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наладить) ‚(В)
- Chỉnh lý, chỉnh đốn, điều chỉnh, chấn chỉnh, hiệu chỉnh, sửa sang, ổn định, đưa... vào nề nếp.
- наладить машину — điều chỉnh (hiệu chỉnh) máy
- (устраивать, организовывать) thu xếp, xếp đặt, liệu lý, liệu lí.
- наладить производство машин — tổ chức (xếp đặt) việc sản xuất máy
- налаживать дела — thu xếp (liệu lý) công việc
Tham khảo
sửa- "налаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)