Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə̰ʔw˨˩ li˧˥liə̰w˨˨ lḭ˩˧liəw˨˩˨ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəw˨˨ li˩˩liə̰w˨˨ li˩˩liə̰w˨˨ lḭ˩˧

Định nghĩa sửa

liệu lí

  1. Sắp đặt.
    Liệu lí công việc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa