накрывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của накрывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakryvát' |
khoa học | nakryvat' |
Anh | nakryvat |
Đức | nakrywat |
Việt | nacryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнакрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накрыть) ‚(В)
- Phủ... lên, che... lên, đắp... lên.
- (thông tục)(захватить врасплох) — bắt được quả tang, bắt chộp, chộp được
- накрывать преступника — bắt được quả tang tên tội phạm
- .
- накрывать — [на] стол — bày bàn ăn
Tham khảo
sửa- "накрывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)