Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

накапать Thể chưa hoàn thành

  1. (В, Р) nhỏ, rỏ, nhỏ giọt, rỏ giọt.
  2. (В, Т) (пролить) rót (đổ) từng giọt
  3. (напачкать) làm vấy bẩn.

Tham khảo sửa