Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̰˧˩˧ zɔ̰ʔt˨˩ʐɔ˧˩˨ jɔ̰k˨˨ɹɔ˨˩˦ jɔk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɔ˧˩ ɟɔt˨˨ɹɔ˧˩ ɟɔ̰t˨˨ɹɔ̰ʔ˧˩ ɟɔ̰t˨˨

Định nghĩa

sửa

rỏ giọt

  1. Từng một.
    Cho tiền rỏ giọt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa