Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

Bản mẫu:rus-verb-6-r надорваться Thể chưa hoàn thành

  1. Xem надрываться
  2. (thông tục)(повредить себе внутренние органы) quỵ, gãy xương sống, bị hỏng ngũ tạng
  3. (измучиться нравственно) bị giày vò, đau khổ, đau xót, suy sút tinh thần.

Tham khảo sửa