надорваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надорваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadorvát'sja |
khoa học | nadorvat'sja |
Anh | nadorvatsya |
Đức | nadorwatsja |
Việt | nađorvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-6-r надорваться Thể chưa hoàn thành
- Xem надрываться
- (thông tục)(повредить себе внутренние органы) — quỵ, gãy xương sống, bị hỏng ngũ tạng
- (измучиться нравственно) bị giày vò, đau khổ, đau xót, suy sút tinh thần.
Tham khảo
sửa- "надорваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)