надрываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надрываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadryvát'sja |
khoa học | nadryvat'sja |
Anh | nadryvatsya |
Đức | nadrywatsja |
Việt | nađryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнадрываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надорваться)
- (Bị) Rách (một ít).
- пакет надорвался — cái bọc bị rách
- тк. несов. перен. — (стараться изо всех сил) — cố gắng cật lực, rán hết sức
- тк. несов. перен. — (кричать) kêu la, gào thét, la hét, hò la
- тк. несов. — (от Р) перен. — (страдать) đau đớn, đau khổ, đau xót
- .
- сердце, душа надрыватьсяается — tim thắt lại, đứt ruột, đoạn trường
- надрываться от смеха — cười vỡ bụng, cười đứt ruột
Tham khảo
sửa- "надрываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)