нагрянуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của нагрянуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagrjánut' |
khoa học | nagrjanut' |
Anh | nagryanut |
Đức | nagrjanut |
Việt | nagrianut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
нагрянуть Hoàn thành ((к Д))
- Đến đột ngột, bất thình lình xuất hiện, tới bất ngờ.
- нагрянутьула беда — tai họa tới bất ngờ, tai ương giáng xuống
Tham khảo sửa
- "нагрянуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)