нагой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нагой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagój |
khoa học | nagoj |
Anh | nagoy |
Đức | nagoi |
Việt | nagoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнагой
- Khỏa thân, trần truồng, lõa thể, lõa lồ.
- (перен.) (без растительности) — trọc, trụi, trơ trụi, trần trụi.
- нагой холм — đồi trọc
- нагие деревья — những cây trụi lá, cây cối trơ trụi
Tham khảo
sửa- "нагой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)