Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нагой

  1. Khỏa thân, trần truồng, lõa thể, lõa lồ.
  2. (перен.) (без растительности) trọc, trụi, trơ trụi, trần trụi.
    нагой холм — đồi trọc
    нагие деревья — những cây trụi lá, cây cối trơ trụi

Tham khảo

sửa