наговаривать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наговаривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagovárivat' |
khoa học | nagovarivat' |
Anh | nagovarivat |
Đức | nagowariwat |
Việt | nagovarivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаговаривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наговорить)
- (на В) (thông tục) nói không, nói oan, nói điêu, nói xấu, đổ điêu, đổ oan, vu oan, vu cáo, vu khống.
- наговаривать на кого-л., что он взал, сделал и т. п. — nói oan cho (đổ điêu cho, vu oan, vu khống) người nào rằng anh ta đã lấy cái gì, đã làm cái gì, v. v...
- (для звукозаписи) ghi âm.
- наговаривать пластинку — ghi âm vào đĩa
Tham khảo
sửa- "наговаривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)