Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

наговорить Hoàn thành

  1. Xem наговаривать
  2. (В, Р) (сказать много чего-л. ) nói nhiều.
    наговорить глупостей — nói nhiều điều nhảm nhí (ngu xuẩn)
    наговорить дерзостей — nói nhiều điều lỗ mãng (hỗn láo)

Tham khảo sửa