наваливаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наваливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naválivat'sja |
khoa học | navalivat'sja |
Anh | navalivatsya |
Đức | nawaliwatsja |
Việt | navalivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаваливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: навалиться) ‚(на В)
- Đè nặng, đè xuống, ấn xuống; перен. (обременять) đổ dồn lên vai.
- он навалился всей своей тяжестью на дверь — anh ta đè toàn bộ sức nặng của mình xuống cánh cửa
- на меня навалилось много завот — nhiều việc đổ dồn lên vai (đè nặng lên vai, trút lên đầu) tôi
- (thông tục)(нападать) xông vào, nhảy xổ vào, lao vào
- (thông tục)(с жадностью набрасываться) — háu, khao khát xông vào
- навалиться на еду — háu ăn, khao khát xông vào ăn, ăn ngấu nghiến
Tham khảo
sửa- "наваливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)