Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

набрызгать Thể chưa hoàn thành (,(В, Р))

  1. Rảy, phun, rưới, tưới nước, vảy, , làm bắn, làm văng.

Tham khảo sửa