набрызгать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của набрызгать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabrýzgat' |
khoa học | nabryzgat' |
Anh | nabryzgat |
Đức | nabrysgat |
Việt | nabrydgat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
набрызгать Thể chưa hoàn thành (,(В, Р))
Tham khảo sửa
- "набрызгать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)