Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

наблюдать Hoàn thành

  1. (В, за Т) (смотреть) nhìn theo, quan sát.
  2. (В) (изучать, исследовать) quan sát, quan trắc, nghiên cứu.
    врач наблюдатьает больного — bác sĩ theo dõi (quan sát) người bệnh
  3. (за Т) (следить, надзирать) trông nom, theo dõi, trông.
    наблюдать за порядком — trông nom trật tự
    наблюдать за ребёнком — trông con, trông nom trẻ con

Tham khảo

sửa