набивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của набивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabivát' |
khoa học | nabivat' |
Anh | nabivat |
Đức | nabiwat |
Việt | nabivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнабивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: набить)
- (В Т) (наполнять) nhét đầy, chất đầy, độn đầy, nhồi đầy, đổ đầy, lèn.
- набивать погреб снегом — đổ đầy tuyết vào hầm nhà
- набивать трубку — nhồi thuốc vào ống điếu, nhồi tẩu thuốc, nạp tẩu
- набивать до отказа — nhét đầy ứ
- (В на В) (приколачивать) đóng.
- набивать обручи на бочку — đóng đai vào thùng
- (В) текст. in hoa.
- .
- набить оскомину — а) — làm ghê răng; б) перен. — làm chán, làm chán ngấy
- набить руку на чём-л. — làm gì đã quen tay, thành thạo việc gì
- набивать цену на что-л. — lên giá (tăng giá) cái gì
- набить себе цену — quảng cáo cho mình, đề cao mình
- набить карман — vơ đẫy túi, làm giàu, vớ bẫm, phất to
Tham khảo
sửa- "набивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)