Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

набегаться Hoàn thành (thông tục)

  1. (вдоволь побегать) chạy tha hồ, chạy thả cửa
  2. (устать) chạy nhiều, chạy mệt, chạy bở hơi tai, chạy rạc người.

Tham khảo

sửa