Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ː˧˩˧ kɨ̰ə˧˩˧tʰaː˧˩˨ kɨə˧˩˨tʰaː˨˩˦ kɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaː˧˩ kɨə˧˩tʰa̰ːʔ˧˩ kɨ̰ʔə˧˩

Tính từ

sửa

thả cửa

  1. Khng. Hoàn toàn tự do thoải mái, không bị hạn chế, ngăn trở.
    Chi tiêu thả cửa.
    Ăn chơi thả cửa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa