мятый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мятый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mjátyj |
khoa học | mjatyj |
Anh | myaty |
Đức | mjaty |
Việt | miaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмятый
- (Bị) Nhàu, vò nhàu.
- мятая бумага — giấy nhàu, giấy bị vò nhàu
- мятое платье — [cái] áo nhàu
- мятая трава — cỏ nhàu, cỏ nhàu nát
- (раздавленный) [bị] méo móp, đè bẹp bẹp nát, bị giập.
- мятая ягода — quả cây bị bẹp nát, quả bị nát
Tham khảo
sửa- "мятый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)