мрачный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мрачный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mráčnyj |
khoa học | mračnyj |
Anh | mrachny |
Đức | mratschny |
Việt | mratrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмрачный
- Tối, tối tăm, tối sầm, u ám, ảm đạm.
- (угрюмый) buồn rầu, ảm đạm, ủ rũ, u sầu, rầu rĩ.
- мрачный характер — tính tình buồn rầu
- иметь мрачный вид — mặt mày ảm đạm, bộ mặt rẩu rĩ
- мрачное настроение — lòng nặng trĩu u sầu, tâm trạng buồn rầu
Tham khảo
sửa- "мрачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)