Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tối sầm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
toj
˧˥
sə̤m
˨˩
to̰j
˩˧
ʂəm
˧˧
toj
˧˥
ʂəm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
toj
˩˩
ʂəm
˧˧
to̰j
˩˧
ʂəm
˧˧
Định nghĩa
sửa
tối sầm
Tối
lại một cách đột
ngột
.
Trời đang nắng bỗng
tối sầm
vì sắp mưa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tối sầm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)