Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

мохнатый

  1. (обросший шерстью) lông, lù xù, xồm xoàm, , xốm.
  2. (из густых прядей волос, шерсти) rậm
  3. (с густыми ветками, хвоей, листвой) sum sê, rậm rạp, um tùm.
    мохнатые брови — [cặp] lông mày rậm, lông mày sâu róm
  4. (с густыми ворсом) dày lông, dày tuyết [nhung].
    мохнатое полотенце — [cái] khăn lông, khăn bông

Tham khảo

sửa