мохнатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мохнатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mohnátyj |
khoa học | moxnatyj |
Anh | mokhnaty |
Đức | mochnaty |
Việt | mokhnaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмохнатый
- (обросший шерстью) xù lông, lù xù, xồm xoàm, xù, xốm.
- (из густых прядей волос, шерсти) rậm
- (с густыми ветками, хвоей, листвой) sum sê, rậm rạp, um tùm.
- мохнатые брови — [cặp] lông mày rậm, lông mày sâu róm
- (с густыми ворсом) dày lông, dày tuyết [nhung].
- мохнатое полотенце — [cái] khăn lông, khăn bông
Tham khảo
sửa- "мохнатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)