молния
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của молния
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mólnija |
khoa học | molnija |
Anh | molniya |
Đức | molnija |
Việt | molniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмолния gc
- Chớp, tia chớp, sét.
- ударила молния — sét đánh
- (телеграмма) điện tối khẩn, điện hỏa tốc.
- (застёжка) [cái] khóa chân rết, phéc-mơ-tuya, khóa ê-cơ-le.
- (стенная газета) báo tường (thông tin hỏa tốc).
- с быстротой молнияи — nhanh như chớp, chớp nhoáng
Tham khảo
sửa- "молния", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)