Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

минировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Đặt mìn, gài mìn, đặt địa lôi; (в воде) đặt thủy lôi, thả mìn, rải mìn.

Tham khảo sửa