Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thủy lôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
thủy lôi
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwḭ
˧˩˧
loj
˧˧
tʰwi
˧˩˨
loj
˧˥
tʰwi
˨˩˦
loj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwi
˧˩
loj
˧˥
tʰwḭʔ
˧˩
loj
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Thuỵ Lôi
thuỷ lợi
Định nghĩa
sửa
thủy lôi
Thứ
mìn
thả
lưng chừng
dưới
nước
để
tàu
địch
chạm
phải
thì
nổ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thủy lôi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)