миниатюрный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của миниатюрный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | miniatjúrnyj |
khoa học | miniatjurnyj |
Anh | miniatyurny |
Đức | miniatjurny |
Việt | miniatiurny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaминиатюрный
- (Thuộc về) Tiểu họa; tiểu phẩm, tác phẩm nhỏ, vở kịch nhỏ; khúc nhạc ngắn (ср. миниатюра ).
- перен. — (маленький, изящный) — nhỏ nhắn, xinh đẹp, kiều diễm; (крошечный) nhỏ xíu, bé tí tẹo, bé tí hon
Tham khảo
sửa- "миниатюрный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)