Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

миниатюрный

  1. (Thuộc về) Tiểu họa; tiểu phẩm, tác phẩm nhỏ, vở kịch nhỏ; khúc nhạc ngắn (ср. миниатюра ).
    перен. — (маленький, изящный) — nhỏ nhắn, xinh đẹp, kiều diễm; (крошечный) nhỏ xíu, bé tí tẹo, bé tí hon

Tham khảo

sửa