местораспложение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của местораспложение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mestoraspložénije |
khoa học | mestorasploženie |
Anh | mestorasplozheniye |
Đức | mestorasploschenije |
Việt | mextoraxplogieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaместораспложение gt
- Chỗ ở, nơi ở sở tại, trú sở; (учреждения) trụ sở; воен. nơi phân bố, nơi bố trí, vị trí.
- местораспложение полка — nơi bố trí của trung đoàn, nơi trung đoàn đóng, quân, vị trí của trung đoàn
Tham khảo
sửa- "местораспложение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)