местами
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của местами
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mestámi |
khoa học | mestami |
Anh | mestami |
Đức | mestami |
Việt | mextami |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaместами
Tham khảo
sửa- "местами", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)