мерзкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мерзкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mérzkij |
khoa học | merzkij |
Anh | merzki |
Đức | merski |
Việt | merdki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмерзкий
- Hèn hạ, đê tiện, đê hèn, hèn mạt, đê mạt, đểu cáng, xấu xa, ti tiện, khả ố.
- мерзкий поступок — hành động đê hèn (hèn mạt, xấu xa, đểu cáng)
- (thông tục) (очень плохой) — rất xấu, rất tồi, rất tệ, xấu tệ.
- мерзкая погода — thời tiết rất xấu (xấu tệ)
Tham khảo
sửa- "мерзкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)