Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

мензурка gc

  1. (Cái) Bình đong, ống đong, cốc đong, bình khắc độ, ống chia độ, ống đo, cốc chia độ.

Tham khảo

sửa