мензурка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мензурка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | menzúrka |
khoa học | menzurka |
Anh | menzurka |
Đức | mensurka |
Việt | mendurca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмензурка gc
Tham khảo
sửa- "мензурка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)