межевой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của межевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meževój |
khoa học | meževoj |
Anh | mezhevoy |
Đức | meschewoi |
Việt | megievoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмежевой
- (Thuộc về) Bờ, mép, giới hạn, ranh giới ruộng nương, địa giới.
- межевой знак — dấu hiệu bờ ruộng, dấu hiệu địa giới
- межевой столб — cột địa giới
- (относящийся к межеванию) [thuộc] về phân ranh giới, vạch địa giới.
Tham khảo
sửa- "межевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)