Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

межевой

  1. (Thuộc về) Bờ, mép, giới hạn, ranh giới ruộng nương, địa giới.
    межевой знак — dấu hiệu bờ ruộng, dấu hiệu địa giới
    межевой столб — cột địa giới
  2. (относящийся к межеванию) [thuộc] về phân ranh giới, vạch địa giới.

Tham khảo

sửa