Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuəŋ˨˩ nɨəŋ˧˧ʐuəŋ˨˨ nɨəŋ˧˥ɹuəŋ˨˩˨ nɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuəŋ˨˨ nɨəŋ˧˥ɹuəŋ˨˨ nɨəŋ˧˥˧

Danh từ sửa

ruộng nương

  1. Ruộng nói chung.
    Chăm sóc ruộng nương.

Dịch sửa

Tham khảo sửa