масштаб
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của масштаб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | masštáb |
khoa học | masštab |
Anh | masshtab |
Đức | masschtab |
Việt | maxstab |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмасштаб gđ
- Tỷ lệ, tỷ lệ xích, thước tỷ lệ.
- (перен.) Quy mô, phạm vi, ý nghĩa.
- в большом масштабе — trên quy mô lớn, trong phạm vi rộng lớn
- в международном масштабе — trên quy mô (trong phạm vi) toàn thế giới
Tham khảo
sửa- "масштаб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)