ломка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ломка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lómka |
khoa học | lomka |
Anh | lomka |
Đức | lomka |
Việt | lomca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaломка gc
- (Sự) Bẽ gãy, đập vỡ, đánh vỡ, làm gãy, làm vỡ; (разрушение) [sự] phá hủy, phá vỡ; (перемена) [sự] thay đổi.
- ломка старого быта — sự phá vỡ (vứt bỏ) lối sống cũ
- ломка характера — [sự] thay đổi tính tình
Tham khảo
sửa- "ломка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)