Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ловкий

  1. (искусный) khéo, khéo léo, nhanh nhẹn, lanh lẹn.
  2. (thông tục) (сообразительный) nhanh trí, khôn khéo
  3. (изворотливый) tháo vát, có tài xoay xở.

Tham khảo

sửa