ловкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ловкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lóvkij |
khoa học | lovkij |
Anh | lovki |
Đức | lowki |
Việt | lovki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaловкий
- (искусный) khéo, khéo léo, nhanh nhẹn, lanh lẹn.
- (thông tục) (сообразительный) nhanh trí, khôn khéo
- (изворотливый) tháo vát, có tài xoay xở.
Tham khảo
sửa- "ловкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)