Tiếng Macedoni

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *licemĕrъ. Về mặt hình thái học: лице (lice, mặt) +‎ мери (meri, đo).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

лицемер (licemer (giống cái лицемерка, tính từ quan hệ лицемерен)

  1. Kẻ giả dối, người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.

Biến cách

sửa

Tiếng Nga

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *licemĕrъ.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [lʲɪt͡sɨˈmʲer]
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

лицеме́р (licemér đv (gen. лицеме́ра, nom. số nhiều лицеме́ры, gen. số nhiều лицеме́ров, giống cái лицеме́рка)

  1. Kẻ giả dối, người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.
    Đồng nghĩa: ханжа́ (xanžá), (cổ xưa) ипокри́т (ipokrít)

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

Đọc thêm

sửa
  • лицемер, Большой толковый словарь, С. А. Кузнецов (tổng biên tập) – lưu trữ tại gramota.ru

Tiếng Serbia-Croatia

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *licemĕrъ.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /lît͡semer/
  • Tách âm: ли‧це‧мер

Danh từ

sửa

ли̏цемер  (chính tả chữ Latinh lȉcemer)

  1. Kẻ giả dối, người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.

Biến cách

sửa