лицемер
Tiếng Macedoni sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *licemĕrъ. Về mặt hình thái học: лице (lice, “mặt”) + мери (meri, “đo”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
лицемер (licemer) gđ (giống cái лицемерка, tính từ quan hệ лицемерен)
- Kẻ giả dối, người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.
Biến cách sửa
Biến cách của лицемер
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
bất định | лицемер | лицемери |
xác định (không chỉ rõ) | лицемерот | лицемерите |
xác định (gần người nói) | лицемеров | лицемериве |
xác định (xa người nói) | лицемерон | лицемерине |
voc. | лицемеру | лицемери |
dạng đếm | — | лицемера |
Tiếng Nga sửa
Cách viết khác sửa
- лицеме́ръ (licemér) — ru-PRO
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
лицеме́р (licemér) gđ đv (gen. лицеме́ра, nom. số nhiều лицеме́ры, gen. số nhiều лицеме́ров, giống cái лицеме́рка)
- Kẻ giả dối, người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.
Biến cách sửa
Biến cách của лицеме́р (động vật, gi. đực, thân từ cứng, trọng âm a)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | лицеме́р licemér |
лицеме́ры liceméry |
gen. | лицеме́ра liceméra |
лицеме́ров licemérov |
dat. | лицеме́ру liceméru |
лицеме́рам liceméram |
acc. | лицеме́ра liceméra |
лицеме́ров licemérov |
ins. | лицеме́ром licemérom |
лицеме́рами licemérami |
prep. | лицеме́ре licemére |
лицеме́рах licemérax |
Từ liên hệ sửa
- лицеме́рие (licemérije)
- лицеме́рить (liceméritʹ)
- лицеме́рный (licemérnyj)
Tham khảo sửa
- "лицемер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm sửa
- лицемер, Большой толковый словарь, С. А. Кузнецов (tổng biên tập) – lưu trữ tại gramota.ru
Tiếng Serbia-Croatia sửa
Cách viết khác sửa
- ли̏цемјер (Ijekavian)
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *licemĕrъ.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ли̏цемер gđ (chính tả chữ Latinh lȉcemer)
- Kẻ giả dối, người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.