Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

лицемерный

  1. Giả dối, giả đạo đức, giả nhân giả nghĩa.
    лицемерный человек — [con] người giả dối, người đạo đức giả
    лицемерная улыбка — nụ cười giả dối (giả tạo)

Tham khảo

sửa