лицемерие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лицемерие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | licemérije |
khoa học | licemerie |
Anh | litsemeriye |
Đức | lizemerije |
Việt | litxemeriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлицемерие gt
- (Sự, tính) Giả dối, đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa.
Tham khảo
sửa- "лицемерие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)