лихость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лихость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | líhost' |
khoa học | lixost' |
Anh | likhost |
Đức | lichost |
Việt | likhoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлихость gc
- (смелоть) [lòng, tính] can đảm, gan dạ, táo bạo, hiên ngang, dũng mãnh.
- (быстрота) [sự, tính] nhanh chóng, nhanh nhẹn, lanh lẹn.
- (бойкость) [sự, tính] linh lợi, hoạt bát.
- (ловкость) [sự] khéo léo, khôn khéo.
Tham khảo
sửa- "лихость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)