Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

лихорадочный

  1. (Thuộc về) Sốt.
  2. (перен.) (нервный) bị xúc động mạn, đầu óc căng thẳng
  3. (чрезмерно торопливый) vội vã, ráo riết.
    лихорадочная поспешность — [sự] vội cuống lên, vội cuống cà kê

Tham khảo

sửa