летучка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của летучка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | letúčka |
khoa học | letučka |
Anh | letuchka |
Đức | letutschka |
Việt | letutrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлетучка gc (thông tục)
- (печатный листок) [tờ] bướm, bươm bướm, truyền đơn.
- (собрание) [cuộc] họp chớp nhoáng, hội nghị cấp tốc, hội ý hội báo.
Tham khảo
sửa- "летучка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)