Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

летучка gc (thông tục)

  1. (печатный листок) [tờ] bướm, bươm bướm, truyền đơn.
  2. (собрание) [cuộc] họp chớp nhoáng, hội nghị cấp tốc, hội ý hội báo.

Tham khảo

sửa