лесосека
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лесосека
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lesoséka |
khoa học | lesoseka |
Anh | lesoseka |
Đức | lesoseka |
Việt | lexoxeca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлесосека gc
Tham khảo
sửa- "лесосека", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)