Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

кутать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Quấn chặt, trùm kín, bọc, ủ.
  2. (одевать слишком тепло) cho. . . mặc quá ấm, mặc ấm quá cho. . . , quấn ấm quá cho. . .

Tham khảo sửa