кубический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кубический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kubíčeskij |
khoa học | kubičeskij |
Anh | kubicheski |
Đức | kubitscheski |
Việt | cubitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкубический
- (Có) Hình khối, lập phương, lập thể.
- (мат.) Bậc ba, lập phương.
- кубический корень — căn bậc ba, căn lập phương
- кубические меры — [những] đơn vị đo thể tích
Tham khảo
sửa- "кубический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)