Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

крошить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ,
  2. (хлеб) bóp vụn, làm... vụn ra.
    крошить карошку в кастрюлю — thái nhỏ khoai tây vào xoong
  3. (В) (thông tục) (ломать) bẻ... ra từng mảnh; перен. tiêu diệt, giết.
  4. (сорить) làm vương vãi.

Tham khảo sửa