Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кропотливый

  1. Tỉ mỉ, tinh tế, tinh vi; (о человек) tẩn mẩn, cần cù, cẩn thận.
    кропотливая работа — công việc tỉ mỉ

Tham khảo

sửa