крепко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крепко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krépko |
khoa học | krepko |
Anh | krepko |
Đức | krepko |
Việt | crepco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaкрепко
- (Một cách) Vững chắc, chặt chẽ, mạnh mẽ, mãnh liệt, chắc, chặt, rịt.
- крепко сложённый — thân hình vạm vỡ, người khỏe mạnh
- крепко любить кого-л. — yêu ai thắm thiết (mặn mà), tha thiết (thắm thiểt) yêu ai
- крепко спать — ngủ ngon, ngủ say
- крепко целовать кого-л. — hôn ai thắm thiết
Tham khảo
sửa- "крепко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)