косынка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của косынка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosýnka |
khoa học | kosynka |
Anh | kosynka |
Đức | kosynka |
Việt | coxynca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкосынка gc
- (головной платок) [chiếc] khăn trùm, khăn xéo, khăn chéo
- (шейный платок) khăn quàng, khăn choàng.
- (мед) băng chéo, quai băng.
Tham khảo
sửa- "косынка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)