Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

косынка gc

  1. (головной платок) [chiếc] khăn trùm, khăn xéo, khăn chéo
  2. (шейный платок) khăn quàng, khăn choàng.
  3. (мед) băng chéo, quai băng.

Tham khảo

sửa