Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xan˧˧ kwa̤ːŋ˨˩kʰaŋ˧˥ kwaːŋ˧˧kʰaŋ˧˧ waːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xan˧˥ kwaːŋ˧˧xan˧˥˧ kwaːŋ˧˧

Định nghĩa

sửa

khăn quàng

  1. Khăn bằng dạ, nỉ, lụa. . . choàng đầu hay quấn cổ để chống lạnh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa