косный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của косный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kósnyj |
khoa học | kosnyj |
Anh | kosny |
Đức | kosny |
Việt | coxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкосный
- Hủ lậu, cổ hủ, thủ cựu, bảo thủ, nhân tuần; (отсталый) lạc hậu; (застойсный) trì trệ.
- косный ум — đầu óc hủ lậu (thủ cựu, cổ hủ, lạc hậu, trì trệ)
- косный человек — con người hủ lậu (lạc hậu, thủ cựu)
Tham khảo
sửa- "косный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)