Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

косный

  1. Hủ lậu, cổ hủ, thủ cựu, bảo thủ, nhân tuần; (отсталый) lạc hậu; (застойсный) trì trệ.
    косный ум — đầu óc hủ lậu (thủ cựu, cổ hủ, lạc hậu, trì trệ)
    косный человек — con người hủ lậu (lạc hậu, thủ cựu)

Tham khảo

sửa