Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ kḭʔw˨˩tʰu˧˩˨ kɨ̰w˨˨tʰu˨˩˦ kɨw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ kɨw˨˨tʰu˧˩ kɨ̰w˨˨tʰṵʔ˧˩ kɨ̰w˨˨

Định nghĩa sửa

thủ cựu

  1. Giữ cái một cách cố chấp.
    Tư tưởng thủ cựu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa